Mang trong mình một trong những nội thất đẹp nhất phân khúc, cộng với một loạt tính năng hỗ trợ người lái, hệ thống thông tin giải trí thân thiện với người dùng và di chuyển êm ái
Vậy, KIA Sorento 2021 có gì khác biệt? hãy cùng điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé.
THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG KIA SORENTO
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento DAT Duluxe | KIA Sorento DAT Luxury | KIA Sorento DAT Premium AWD | KIA Sorento DAT Signature |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4810x1900x1700 | 4810x1900x1700 | 4810x1900x1700 | 4810x1900x1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 | 2815 | 2815 | 2815 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.78 | 5.78 | 5.78 | 5.78 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 67 | 67 | 67 | 67 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 7 | 7 | 7 | 6 và 7 |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento GAT Luxury | KIA Sorento GAT Premium | KIA Sorento GAT Signarure AWD |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4810x1900x1700 | 4810x1900x1700 | 4810x1900x1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 | 2815 | 2815 |
Bán kính quay vòng (mm) | 5.78 | 5.78 | 5.78 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 67 | 67 | 67 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 7 | 7 | 6 và 7 |
Nhận xét về kích thước & trọng lượng của KIA Sorento:
Đây chính là khuyết điểm lớn nhất của Sorento so với các đối thủ. Hầu hết mọi chiếc SUV cỡ trung khác đều có nhiều không gian hành lí hơn Sorento. Khi cả 3 hàng ghế được sử dụng, bạn chỉ còn khoảng 0.3m3 không gian để mang hành lí, hàng hóa.
THÔNG SỐ VỀ ĐỘNG CƠ, HỘP SỐ CỦA KIA SORENTO
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento DAT Duluxe | KIA Sorento DAT Luxury | KIA Sorento DAT Premium AWD | KIA Sorento DAT Signature |
Kiểu | Smartstream D2.2 | Smartstream D2.2 | Smartstream D2.2 | Smartstream D2.2 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 198/3800 | 198/3800 | 198/3800 | 198/3800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 440/1740-2750 | 440/1740-2750 | 440/1740-2750 | 440/1740-2750 |
Hộp số | 8-DCT | 8-DCT | 8-DCT |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento GAT Luxury | KIA Sorento GAT Premium | KIA Sorento GAT Signarure AWD |
Kiểu | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 | Smartstream G2.5 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 177/6000 | 177/6000 | 177/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 232/4000 | 232/4000 | 232/4000 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 6AT |
Nhận xét về thông số động cơ của KIA Sorento:
Sorento trang bi động cơ 4 xi-lanh. Đối với chuyến đi trong thị trấn hay đi làm mỗi ngày, Sorento hoàn thành tốt công việc, nhưng khi bạn chở đầy đủ hành khách sẽ có cảm giác hơi thiếu sức một tí. Động cơ tùy chọn V6 290 mã lực sẽ khắc phục đi sự thiếu hụt sức mạnh này một cách hoàn hảo.
Ngược lại với không gian hành lí nhỏ, khả năng tiết kiêm nhiên liệu của tốt hơn rất nhiều đối thủ, với chỉ 10,7l/100km ở đường thành phố và 8l/100km khi đi trên cao tốc.
THÔNG SỐ KHUNG GẦM KIA SORENTO
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento DAT Duluxe | KIA Sorento DAT Luxury | KIA Sorento DAT Premium AWD | KIA Sorento DAT Signature |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Kích thước lốp xe | 235/60R18 | 235/60R18 | 235/55R19 | 235/55R19 |
Hộp số | FWD | FWD | AWD | AWD |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento GAT Luxury | KIA Sorento GAT Premium | KIA Sorento GAT Signarure AWD |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm | Liên kết đa điểm |
Kích thước lốp xe | 235/60R18 | 235/55R19 | 235/55R19 |
Hộp số | FWD | FWD | AWD |
Nhận xét thông số khung gầm của KIA Sorento:
Hệ thống treo trước kiểu McPherson và treo sau đa liên kết mang đến sự thoải mái tối đa khi xe vận hành và và khả năng kiểm soát thân xe tuyệt vời.
THÔNG SỐ NGOẠI THẤT KIA SORENTO
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento DAT Duluxe | KIA Sorento DAT Luxury | KIA Sorento DAT Premium AWD | KIA Sorento DAT Signature |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED | LED |
Đèn sương mù trước | LED | LED | LED | LED |
Cụm đèn sau | Halogen | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật-tắt | Có | Có | Có | Có |
Ăng-ten dạng vây cá | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Baga mui | Có | Có | Có | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có | Có | Có | Có |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento GAT Luxury | KIA Sorento GAT Premium | KIA Sorento GAT Signarure AWD |
Đèn chiếu gần | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn chiếu xa | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù trước | LED | LED | LED |
Cụm đèn sau | LED | LED | LED |
Đèn pha tự động bật-tắt | Có | Có | Có |
Ăng-ten dạng vây cá | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Baga mui | Có | Có | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có | Có | Có |
Nhận xét về thông số ngoại thất xe KIA Sorento:
Sorento mới mang “khuôn mặt” quen thuộc và đặc trưng của hãng xe KIA với lưới tản nhiệt hình mũi hổ được viền chrome, hốc hút gió trung tâm cỡ lớn và đèn pha quét ngược lên kính chắn gió mở rộng.
THÔNG SỐ NỘI THẤT KIA SORENTO
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento DAT Duluxe | KIA Sorento DAT Luxury | KIA Sorento DAT Premium AWD | KIA Sorento DAT Signature |
Ghế bọc da | Có | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng trung tâm | AVN 10.25” | AVN 10.25” | AVN 10.25” | AVN 10.25” |
Sạc điện thoại không dây | Không | Có | Có | Có |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Không | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Không | Có | Có | Có |
Ghế lái chính điện | Không | Có | Có | Có |
Đèn trang trí Mood Light | Không | Có | Có | Có |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2” | 4.2” | 12.3″ | 12.3″ |
Số loa | 6 loa | 6 loa | 12 loa bose | 12 loa bose |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Không | Không | Có | Có |
Chuyển số dạng nút xoay | Không | Không | Có | Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Không | Không | Không | Có |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Không | Có |
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Không | Có |
Chức năng sưởi tay lái | Không | Không | Không | Có |
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái | Không | Không | Không | Có |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento GAT Luxury | KIA Sorento GAT Premium | KIA Sorento GAT Signarure AWD |
Ghế bọc da | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng trung tâm | AVN 10.25” | AVN 10.25” | AVN 10.25” |
Sạc điện thoại không dây | Có | Có | Có |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Không |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | Có | Có |
Ghế lái chính điện | Có | Có | Có |
Đèn trang trí Mood Light | Có | Có | Có |
Ốp bàn đạp kim loại | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4.2” | 12.3″ | 12.3″ |
Số loa | 6 loa | 12 loa bose | 12 loa bose |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động | Không | Có | Có |
Chuyển số dạng nút xoay | Không | Không | Không |
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Không | Không | Có |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Có |
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước | Không | Không | Có |
Chức năng sưởi tay lái | Không | Không | Có |
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái | Không | Không | Có |
Nhận xét thông số nội thất của xe KIA Sorento:
Bước vào bên trong chiếc Kia này, bạn sẽ được thưởng thức một cabin rất hấp dẫn, được xây dựng tốt. Vật liệu cao cấp phủ lên tất cả bề mặt, đặc biệt ở các viền, tạo cảm giác cao cấp mà ít đối thủ nào sánh được.
THÔNG SỐ AN TOÀN KIA SORENTO
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento DAT Duluxe | KIA Sorento DAT Luxury | KIA Sorento DAT Premium AWD | KIA Sorento DAT Signature |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Tùy chỉnh chế độ lái | Có | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa bằng chìa khóa | Không | Có | Có | Có |
Khóa trẻ em điện tử | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống quan sát toàn cảnh SVM | Không | Không | Có | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM | Không | Không | Có | Có |
Tùy chỉnh chế độ địa hình | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LFA | Không | Không | Không | Có |
Hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA | Không | Không | Không | Có |
Điều khiển hành trình thông minh SCC | Không | Không | Không | Có |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật | KIA Sorento GAT Luxury | KIA Sorento GAT Premium | KIA Sorento GAT Signarure AWD |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Có | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Tùy chỉnh chế độ lái | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa bằng chìa khóa | Có | Có | Có |
Khóa trẻ em điện tử | Có | Có | Có |
Hệ thống quan sát toàn cảnh SVM | Không | Có | Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM | Không | Có | Có |
Tùy chỉnh chế độ địa hình | Không | Không | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường LFA | Không | Không | Có |
Hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA | Không | Không | Có |
Điều khiển hành trình thông minh SCC | Không | Không | Có |
Nhận xét về thông số an toàn KIA Sorento
Sorento đạt chuẩn với camera lùi, cùng các tính năng an toàn chủ động khác như cảm biến đổ xe, camera 360 độ, giám sát điểm mù, cảnh báo phương tiện phía asu, cảnh báo va chạm, phanh khẩn cấp tự động, hỗ trợ giữ làn và giám sát buồn ngủ.